Việt
xếp đặt lại
sắp xép lại
bó trí lại
xây dựng lại
kiến thiét lại
tổ chức lại
sự chuyển
Đức
Umstellung
die Umstellung des Rubelkurses auf Goldbasis
sự đổi thị giá đồng rúp sang kim bản vị.
Umstellung /f =, -en/
1. [sự] xếp đặt lại, sắp xép lại, bó trí lại; 2. [sự] xây dựng lại, kiến thiét lại, tổ chức lại, sự chuyển(au/ A sang cái gì); die Umstellung des Rubelkurses auf Goldbasis sự đổi thị giá đồng rúp sang kim bản vị.