TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lộn ra

lộn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn trong ra ngoài

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lộn ngược ra

lộn ngược ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lộn ra

evert

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

lộn ra

stülpen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umwenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

evert

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
lộn ngược ra

umkrempeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Déckel auf den Topf stülpen

đậy vung lên nồi;

den Hut auf den Kopf stülpen

đội mũ (lên đầu); 2. lộn ra, trút ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er stülpte alles Kleingeld aus seiner Hosentasche auf den Tisch

hắn lộn túi quần trút hết tiền lẻ ra trên bàn.

die Strümpfe umwenden

lộn những chiểc tất ra.

Strümpfe umkrem peln

lộn những chiếc tất ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stülpen /vt/

1. (auf A) để (cái gì lên cái gì), đậy, đội; den Déckel auf den Topf stülpen đậy vung lên nồi; den Hut auf den Kopf stülpen đội mũ (lên đầu); 2. lộn ra, trút ra.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lộn ra,lộn trong ra ngoài

[DE] evert

[EN] evert

[VI] lộn ra, lộn trong ra ngoài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stülpen /đậy cái gì lên cái gì. 2. chụp lên, đội nhanh, trùm lên (đầu); sich eine Mütze auf den Kopf stülpen/

lộn ra; trút ra;

hắn lộn túi quần trút hết tiền lẻ ra trên bàn. : er stülpte alles Kleingeld aus seiner Hosentasche auf den Tisch

umwenden /(unr. V.) (wendete/wandte um, hat umgewendet/umgewandt)/

(selten) lộn ngược lại; lộn ra (umdrehen);

lộn những chiểc tất ra. : die Strümpfe umwenden

umkrempeln /(sw. V.; hat)/

lộn ngược ra; lộn ra; lật ra;

: Strümpfe umkrem peln : lộn những chiếc tất ra.