TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt đầu chuyến đi

bắt đầu chuyến đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giương buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

căng buồm lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bắt đầu chuyến đi

 set sail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

set sail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bắt đầu chuyến đi

unter Segel gehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

die Segel setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

starten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie sind gestern zu einer Expedition gestartet

hôm qua họ đã lên đường bắt đầu chuyến thám hiểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

starten /(sw. V.)/

(ist) lên đường; bắt đầu chuyến đi (du lịch, thám hiểm V V );

hôm qua họ đã lên đường bắt đầu chuyến thám hiểm. : sie sind gestern zu einer Expedition gestartet

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unter Segel gehen /vi/VT_THUỶ/

[EN] set sail

[VI] giương buồm, bắt đầu chuyến đi

die Segel setzen /vi/VT_THUỶ/

[EN] set sail

[VI] căng buồm lên, bắt đầu chuyến đi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set sail /toán & tin/

bắt đầu chuyến đi

 set sail

bắt đầu chuyến đi

 set sail /giao thông & vận tải/

bắt đầu chuyến đi