TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 set sail

giương buồm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bắt đầu chuyến đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

căng buồm lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 set sail

 set sail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set sail /giao thông & vận tải/

giương buồm

 set sail /toán & tin/

bắt đầu chuyến đi

 set sail /giao thông & vận tải/

căng buồm lên

 set sail

bắt đầu chuyến đi

 set sail /giao thông & vận tải/

bắt đầu chuyến đi