TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

start up

bắt đầu khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Khởi nghiệp Hình thành và phát triển một doanh nghiệp mới

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt đầu chuyển động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xuất phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mở máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi động xuất phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

start up

start up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

start

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

start-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

put into motion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set to work

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

start up

Anfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anlassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ansetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in betrieb setzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in gang setzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anlaufen lassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

start up

démarrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire aller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire démarrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire fonctionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire marcher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mettre en marche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

start up

bắt đầu khởi động

start up

khởi động xuất phát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

starten /vi/Đ_KHIỂN/

[EN] start up

[VI] khởi động

anlaufen /vi/Đ_KHIỂN/

[EN] start up

[VI] bắt đầu chuyển động

starten /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] start up, start

[VI] khởi động, xuất phát

anfahren /vti/Đ_KHIỂN, CT_MÁY/

[EN] start, start up

[VI] khởi động, bắt đầu khởi động

anlassen /vt/CT_MÁY/

[EN] start, start up

[VI] khởi động

anlaufen lassen /vt/CT_MÁY/

[EN] start, start up

[VI] khởi động, mở máy

Từ điển kế toán Anh-Việt

Start Up

Khởi nghiệp Hình thành và phát triển một doanh nghiệp mới

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

start up,start-up /TECH/

[DE] Anfahren

[EN] start up; start-up

[FR] démarrer

put into motion,set to work,start,start up /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] anfahren; anlassen; ansetzen; anstellen; in betrieb setzen; in gang setzen

[EN] put into motion; set to work; start; start up

[FR] faire aller; faire démarrer; faire fonctionner; faire marcher; mettre en marche