TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt đầu khởi động

bắt đầu khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bắt đầu khởi động

start up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 start up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

start

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bắt đầu khởi động

anfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es sind somit beim Anfahren der Maschine Erfahrungswerte der Hersteller zu beachten.

Do đó phải lưu ý đến các trị số thực nghiệm của nhà sản xuất khi bắt đầu khởi động máy.

:: HLP-Hydrauliköle haben Wirkstoffe, um den Verschleiß von Bauteilen beim Anfahren aus dem Stillstand zu mindern.

:: Dầu thủy lực HLP có chứ a ch ấ t tác d ụ ngđể giảm bớt mài mòn các bộ phận lúc bắt đầu khởi động từ trạng thái tĩnh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Warnleuchte. Sie signalisiert beim Starten Funktionsbereitschaft des ABS.

Đèn cảnh báo. Đèn báo hiệu khi bắt đầu khởi động cho biết sự sẵn sàng hoạt động của ABS.

Nach dem Anspringen des Motors werden die Rollen vom überholenden Ritzel, das jetzt vom Motor angetrieben wird, in den weiteren Teil der Rollengleitkurven gedrückt; der Kraftschluss wird gelöst.

Khi bắt đầu khởi động, trục pi nhông đứng yên nên rotor quay vòng xoay sẽ ép các con lăn vào vùng hẹp giữa rãnh trượt dẫn hướng và trục pi nhông. Do đó, trục pi nhông bị khóa cứng với vòng xoay và momen khởi động được truyền từ rotor sang bánh đà và làm quay động cơ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anfahren /vti/Đ_KHIỂN, CT_MÁY/

[EN] start, start up

[VI] khởi động, bắt đầu khởi động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

start up

bắt đầu khởi động

 start up

bắt đầu khởi động