Việt
trạm phát thanh quàng bá .
đài phát thanh
trạm phát thanh
Anh
broadcast station
emission
broadcast station /toán & tin/
broadcast station, emission /xây dựng/
đài phát rộng Đài phắt hình hoặc phát thanh đề phát các chương trình tới công chúng rộng rãí. Còn gọl là station.
trạm phát thanh (truyền hình) quàng bá .