Anh
technical
Đức
technisch
Technik
Pháp
technique
Damit konnten erstmals technisch anspruchsvolle Gummiprodukte hergestellt werden.
Như vậy, lần đầu tiên sản phẩm cao su đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao được chế tạo.
Technische Anlagen müssen daher sicherheitsgerecht und in technisch tadellosem Zustand sein.
Do đó những trang thiết bị kỹ thuật phải phù hợp với an toàn và tình trạng kỹ thuật phải hoàn hảo.
Richtwerte für Wärmeübergangskoeffizienten an technisch reinen Wandflächen
Hệ số truyền nhiệt định mức trên thành kỹ thuật sạch
Technisch interessant sind einige temperaturstabile Mikroorganismenenzyme.
Rất thuận lợi trong sản xuất công nghiệp là loại enzyme vi sinh vật chịu đựng nhiệt độ cao.
Auch dies ist ein technisch ausgereiftes und erprobtes Verfahren (Bild 1).
Đây cũng là một phương pháp kỹ thuật tiên tiến và đã được áp dụng (Hình 1).
Technik,technisch
Technik, technisch