TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt

nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

calo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự nấu chảy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nung nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt lượng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

toả nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt nung nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện tử nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất nóng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kỹ thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Quy trình kỹ thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phân tầng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

do nhiệt năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệt năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẻ nấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt thăng hoa ~ of vaporization nhiệt bốc hơi atomic ~ nhiệt lượng nguyên tử latent ~ nhiệt ẩn latent ~ of solidification nhiệt ẩn của quá trình kết rắn radiant ~ nhiệt bức xạ rock ~ nhiệt đá specific ~ tỷ nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiệt dung riêng terrestrial ~ địa nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiệt Trái đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
nhiệt dung

nhiệt dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ chúa nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nổng nhiệt

rực lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổng nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhiều nhiệt lượng

nhiều calo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều nhiệt lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh nhiệt cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt năng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhiệt

heat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thermal

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

caloric

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thermic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calorific

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

burning heat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 adiabatic flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caloric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal electron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

technical thermodynamics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thermal process engineering

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thermal stratification

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

nhiệt

Wärme

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thermisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Thermo-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärme-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kalorisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heiß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wärmelehr

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verfahrenstechnik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thermische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
nhiệt dung

Eigenwärme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nổng nhiệt

flammend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhiều nhiệt lượng

kalorisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nhiệt

Thermique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Génie des procédés

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

heat

nhiệt, sức nóng ~ of ablation nhi ệ t tan mòn ~ of condensation nhiệt ngưng kết ~ of crystallization nhiệt kế t tinh ~ of dissociation nhiệt phân ly ~ of dissolution nhiệt hoà tan ~ of evaporation nhi ệ t bốc hơi ~ of freezing nhiệt đóng băng ~ of reaction nhiệt phản ứng ~ of solidification nhiệ t kế t r ắ n ~ of sublimation nhiệt ngưng hoa, nhiệt thăng hoa ~ of vaporization nhiệt bốc hơi atomic ~ nhiệt lượng nguyên tử latent ~ nhiệt ẩn latent ~ of solidification nhiệt ẩn của quá trình kết rắn radiant ~ nhiệt bức xạ rock ~ nhiệt đá specific ~ tỷ nhiệt, nhiệt dung riêng terrestrial ~ địa nhiệt, nhiệt Trái đất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat

nhiệt, sự nung nóng, sự nấu chảy, mẻ nấu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wärme /f =/

1. nhiệt, nhiệt lượng, nhiệt năng; zehn Grad - mưòi độ dương; 2. [sự, trạng thái, súc] ấm, nóng; 3. (nghĩa bóng) [sự] nồng nhiệt, nhiệt tình.

Eigenwärme /f = (vật lý)/

nhiệt dung, độ chúa nhiệt, nhiệt; Eigen

flammend /a/

rực lửa, nổng nhiệt, nhiệt.

kalorisch /a (vật lí)/

có] nhiều calo, nhiều nhiệt lượng, sinh nhiệt cao, nhiệt, nhiệt lượng, nhiệt năng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thermisch /(Adj.) (Fachspr.)/

(thuộc) nhiệt; do nhiệt năng;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

thermal stratification

phân tầng, nhiệt

Chia thủy vực thành nhiều tầng nước có tỷ trọng và nhiệt độ khác nhau, do sự phát triển một đường phân nhiệt.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhiệt,kỹ thuật

[DE] Wärmelehr, technische

[EN] technical thermodynamics

[FR] Thermique, technique

[VI] Nhiệt, kỹ thuật

Quy trình kỹ thuật,nhiệt

[DE] Verfahrenstechnik, thermische

[EN] thermal process engineering

[FR] Génie des procédés, thermique

[VI] Quy trình kỹ thuật, nhiệt

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Wärme

[VI] nhiệt, nhiệt lượng

[EN] heat

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhiệt

1) warm (a), heiß (a); Hitze f;

2) (lý) thermisch (a), thermo- (a); Wärme nhiệt ẩn (lý) latante Wärme f

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Heat

nhiệt

Thermal

nhiệt

Caloric

Nhiệt, calo

Từ điển toán học Anh-Việt

thermal

(thuộc) nhiệt

caloric

(thuộc) nhiệt; chất nóng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Heat

nhiệt

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Heat /VẬT LÝ/

nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adiabatic flow, caloric

nhiệt

 heat

nhiệt (lượng)

 calor

nhiệt, nóng

 thermal electron /hóa học & vật liệu/

nhiệt, điện tử nhiệt

 thermal electron /hóa học & vật liệu/

nhiệt, điện tử nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thermisch /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] thermal, thermic

[VI] (thuộc) nhiệt

Thermo- /pref/Đ_TỬ, DHV_TRỤ, NH_ĐỘNG/

[EN] thermal

[VI] (thuộc) nhiệt

Wärme- /pref/NH_ĐỘNG/

[EN] caloric, thermal

[VI] (thuộc) nhiệt, calo

Wärme /f/KT_LẠNH, KTH_NHÂN, GIẤY, V_LÝ, KT_DỆT, NH_ĐỘNG/

[EN] heat

[VI] nhiệt (lượng), sự nung nóng

kalorisch /adj/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] calorific

[VI] (thuộc) nhiệt, calo, toả nhiệt

Hitze /f/KT_LẠNH, THAN, V_LÝ, KT_DỆT/

[EN] heat

[VI] nhiệt, sự nung nóng

Hitze /f/NH_ĐỘNG/

[EN] burning heat, heat

[VI] nhiệt, nhiệt nung nóng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Heat

nhiệt

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wärme

[VI] Nhiệt

[EN] heat, thermal

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Thermal

(Thuộc về) nhiệt

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Wärme

[EN] Heat

[VI] Nhiệt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

heat

nhiệt

thermal

(thuộc )nhiệt

thermic

(thuộc) nhiệt

caloric

(thuộc) nhiệt, calo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thermic

(thuộc) nhiệt

heat

nhiệt; sự nung; sự nấu chảy