TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt trái đất

nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiệt thăng hoa ~ of vaporization nhiệt bốc hơi atomic ~ nhiệt lượng nguyên tử latent ~ nhiệt ẩn latent ~ of solidification nhiệt ẩn của quá trình kết rắn radiant ~ nhiệt bức xạ rock ~ nhiệt đá specific ~ tỷ nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiệt dung riêng terrestrial ~ địa nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiệt Trái đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nhiệt trái đất

heat

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

heat

nhiệt, sức nóng ~ of ablation nhi ệ t tan mòn ~ of condensation nhiệt ngưng kết ~ of crystallization nhiệt kế t tinh ~ of dissociation nhiệt phân ly ~ of dissolution nhiệt hoà tan ~ of evaporation nhi ệ t bốc hơi ~ of freezing nhiệt đóng băng ~ of reaction nhiệt phản ứng ~ of solidification nhiệ t kế t r ắ n ~ of sublimation nhiệt ngưng hoa, nhiệt thăng hoa ~ of vaporization nhiệt bốc hơi atomic ~ nhiệt lượng nguyên tử latent ~ nhiệt ẩn latent ~ of solidification nhiệt ẩn của quá trình kết rắn radiant ~ nhiệt bức xạ rock ~ nhiệt đá specific ~ tỷ nhiệt, nhiệt dung riêng terrestrial ~ địa nhiệt, nhiệt Trái đất