heat
nhiệt, sức nóng ~ of ablation nhi ệ t tan mòn ~ of condensation nhiệt ngưng kết ~ of crystallization nhiệt kế t tinh ~ of dissociation nhiệt phân ly ~ of dissolution nhiệt hoà tan ~ of evaporation nhi ệ t bốc hơi ~ of freezing nhiệt đóng băng ~ of reaction nhiệt phản ứng ~ of solidification nhiệ t kế t r ắ n ~ of sublimation nhiệt ngưng hoa, nhiệt thăng hoa ~ of vaporization nhiệt bốc hơi atomic ~ nhiệt lượng nguyên tử latent ~ nhiệt ẩn latent ~ of solidification nhiệt ẩn của quá trình kết rắn radiant ~ nhiệt bức xạ rock ~ nhiệt đá specific ~ tỷ nhiệt, nhiệt dung riêng terrestrial ~ địa nhiệt, nhiệt Trái đất