TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 media

lớp giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áo giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương sự chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vừa vừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường sống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương tiện ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ghi giá trị trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ tán và phương tiện thoát thân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khu vực ở giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 media

 media

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

habitat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mean value recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

evacuation and means of escape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermediate area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 middle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 media

lớp giữa, áo giữa

 media

phương sự chuyển

 media /cơ khí & công trình/

vừa vừa

 media /vật lý/

phương sự chuyển

 communicate, media /toán & tin/

truyền thông

habitat, media

môi trường sống

 media, recording medium /toán & tin/

phương tiện ghi

mean value recorder, media, medial

máy ghi giá trị trung bình

evacuation and means of escape, media

sơ tán và phương tiện thoát thân

intermediate area, media, medial, mesial, middle

khu vực ở giữa