media
lớp giữa, áo giữa
media
phương sự chuyển
media /cơ khí & công trình/
vừa vừa
media /vật lý/
phương sự chuyển
communicate, media /toán & tin/
truyền thông
habitat, media
môi trường sống
media, recording medium /toán & tin/
phương tiện ghi
mean value recorder, media, medial
máy ghi giá trị trung bình
evacuation and means of escape, media
sơ tán và phương tiện thoát thân
intermediate area, media, medial, mesial, middle
khu vực ở giữa