TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường sống

môi trường sống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kiện sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môi trường xã hội của công nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nguyên tố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yếu tố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành phần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nơi sống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vùng phân bố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện cư trú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

môi trường sống

habitat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

living environment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 media

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vital medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 habitat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Environment

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

element

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

môi trường sống

Lebensraum

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensbereich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Miliartuberkulose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitermilieu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Extreme Lebensräume.

Môi trường sống khắc nghiệt.

Abwendung von Gefahren für die gesamte belebte und unbelebte Umwelt, die von der Gentechnik ausgehen könnten.

Phòng ngừa nguy hiểm cho toàn bộ môi trường sống và chết được tạo ra bằng kỹ thuật di truyền.

Dies ist beispielsweise bei der Kultivierung von Archaea der Fall, die aus extremen Lebensräumen stammen (Seite 47).

Điều này có thể xuất hiện trong việc nuôi trồng cổ khuẩn từ môi trường sống cực đoan (trang 47).

Unterschiedlichste Mikroorganismen betten sich dabei als Lebensgemeinschaft in eine selbst produzierte schützende Grundmasse ein, die das Überleben unter schwierigsten Lebensbedingungen sichert.

Các vi sinh vật khác nhau cùng tạoramột khối vật chất làm môi trường sống để bảo vệ và để bảo đảm sự tồn tại trong điều kiện sống khó khăn nhất.

Neben den praktisch von allen Zellen gebildeten Primärmetaboliten werden je nach Bakterienart die unterschiedlichsten Sekundärstoffe (Sekundärmetaboliten) synthetisiert, die vor allem für die Auseinandersetzung der jeweiligen Art mit ihrer belebten und unbelebten Umwelt von Bedeutung sind.

Song song với quá trình chuyển hóa bậc một, trên nguyên tắc của hầu hết các tế bào, quá trình chuyển hóa bậc hai, tùy loài vi khuẩn, rất khác nhau, chủ yếu dựa vào sự tranh đấu của loài vi khuẩn này với môi trường sống hay chết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

element

Nguyên tố, yếu tố, thành phần, môi trường sống

habitat

Nơi sống, môi trường sống, vùng phân bố, điều kiện cư trú

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miliartuberkulose /die; - (Med.)/

(bes Biol ) môi trường sống;

Lebensraum /der/

(Biol ) môi trường sống; sinh cảnh (Biotop);

Arbeitermilieu /das/

điều kiện sống; môi trường sống; môi trường xã hội của công nhân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebensbereich /m -(e)s, -e/

môi trường sống; Lebens

Từ điển môi trường Anh-Việt

Habitat

Môi trường sống

The place where a population (e.g., human, animal, plant, micro-organism) lives and its surroundings, both living and non-living.

Nơi dân cư (vd như con người, động thực vật, vi sinh vật) sống và có các động vật hữu sinh và vô sinh bao quanh.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Habitat

[DE] Lebensraum

[VI] Môi trường sống

[EN] The place where a population (e.g., human, animal, plant, micro-organism) lives and its surroundings, both living and non-living.

[VI] Nơi dân cư (vd như con người, động thực vật, vi sinh vật) sống và có các động vật hữu sinh và vô sinh bao quanh.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Environment

Môi trường sống

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Lebensraum

[EN] Habitat

[VI] Môi trường sống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

living environment

môi trường sống

habitat, media

môi trường sống

vital medium

môi trường sống

 habitat

môi trường sống