environment
o môi trường bao quanh, môi trường
§ abyssal environment : môi trường biển thẳm
§ bathyal environment : môi trường biển thẳm
§ desert environment : môi trường sa mạc
§ eolian environment : môi trường gió
§ fluvial environment : môi trường sông ngòi
§ glacial environment : môi trường băng
§ lacustrine environment : môi trường hồ
§ laggoonal environment : môi trường vụng
§ marine environment : môi trường biển
§ neritic environment : môi trường biển nông ven bờ
§ parlic environment : môi trường bờ biển
§ pelagic environment : môi trường biển khơi