TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lebensraum

Môi trường sống

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môi trưòng sổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi sinh sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lebensraum

Habitat

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

territory

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lebensraum

Lebensraum

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lebensraum

territoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebiet,Lebensraum /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Gebiet; Lebensraum

[EN] territory

[FR] territoire

Gebiet,Lebensraum

[DE] Gebiet; Lebensraum

[EN] territory

[FR] territoire

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensraum /der/

(Biol ) môi trường sống; sinh cảnh (Biotop);

Lebensraum /der/

phạm vi hoạt động; phạm vi sinh sống;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebensraum /m -(e)s, -räume/

môi trưòng sổng; Lebens

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Habitat

[DE] Lebensraum

[VI] Môi trường sống

[EN] The place where a population (e.g., human, animal, plant, micro-organism) lives and its surroundings, both living and non-living.

[VI] Nơi dân cư (vd như con người, động thực vật, vi sinh vật) sống và có các động vật hữu sinh và vô sinh bao quanh.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Lebensraum

[EN] Habitat

[VI] Môi trường sống