TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

territory

lãnh thổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa phận

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa phân

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vùng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khu đất

 
Tự điển Dầu Khí

vùng đất

 
Tự điển Dầu Khí

vùng proven ~ vùng mỏ được thăm dò undisturbed ~ vùng chưa khai đào đến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất đai chưa khai phá unmined ~ vùng mỏ không khai thác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa phận lãnh thổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

territory

territory

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

territory

Gebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lebensraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baugelaende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

territory

territoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emprise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

territory

(territorial) : lãnh tho. - non-seif governing territories - (LHQ) lãnh tho không có quyền tư tri (dưới sự giâm hộ). - territorial limits of jurisdiction - là nguyên tac nen tàng cùa luật pháp Anh - Mỹ theo đó quyên tài phán cường chế chinh cho dàn bản quốc, chì hành sử đoi vởi các vi phạm trong xứ, trừ lệ (ờ Anh) về tội cố sát hay tội phản nghịch. Những hậu quà dược nói đến ở mục extradition (dẫn độ). - territorial waters - hài phận, lãnh hài (Xch. Queen' s Chambers).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

territory /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Gebiet; Lebensraum

[EN] territory

[FR] territoire

territory

[DE] Baugelaende

[EN] territory

[FR] emprise

territory

[DE] Gebiet; Lebensraum

[EN] territory

[FR] territoire

territory /IT-TECH,BUILDING/

[DE] Baugelaende

[EN] territory

[FR] emprise

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

territory

địa phận lãnh thổ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

territory

lãnh thổ, địa phận; vùng (đất đai) proven ~ vùng mỏ được thăm dò (khu vực có sản phẩm, được khoanh vùng) undisturbed ~ vùng chưa khai đào đến, đất đai chưa khai phá unmined ~ vùng mỏ không khai thác

Tự điển Dầu Khí

territory

o   địa phận, lãnh thổ, khu đất, vùng đất

§   leased territory : khu vực cho thuê

§   posthole territory : mỏ dầu đã khai thác hết bằng các giếng vuông

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

territory

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

territory

territory

n. a large area of land

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

territory

lãnh thổ

territory

lãnh thổ, địa phân, vùng