Việt
lãnh thổ
địa phận
địa phân
vùng
khu đất
vùng đất
vùng proven ~ vùng mỏ được thăm dò undisturbed ~ vùng chưa khai đào đến
đất đai chưa khai phá unmined ~ vùng mỏ không khai thác
địa phận lãnh thổ
Anh
territory
Đức
Gebiet
Lebensraum
Baugelaende
Pháp
territoire
emprise
(territorial) : lãnh tho. - non-seif governing territories - (LHQ) lãnh tho không có quyền tư tri (dưới sự giâm hộ). - territorial limits of jurisdiction - là nguyên tac nen tàng cùa luật pháp Anh - Mỹ theo đó quyên tài phán cường chế chinh cho dàn bản quốc, chì hành sử đoi vởi các vi phạm trong xứ, trừ lệ (ờ Anh) về tội cố sát hay tội phản nghịch. Những hậu quà dược nói đến ở mục extradition (dẫn độ). - territorial waters - hài phận, lãnh hài (Xch. Queen' s Chambers).
territory /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Gebiet; Lebensraum
[EN] territory
[FR] territoire
[DE] Baugelaende
[FR] emprise
territory /IT-TECH,BUILDING/
lãnh thổ, địa phận; vùng (đất đai) proven ~ vùng mỏ được thăm dò (khu vực có sản phẩm, được khoanh vùng) undisturbed ~ vùng chưa khai đào đến, đất đai chưa khai phá unmined ~ vùng mỏ không khai thác
o địa phận, lãnh thổ, khu đất, vùng đất
§ leased territory : khu vực cho thuê
§ posthole territory : mỏ dầu đã khai thác hết bằng các giếng vuông
n. a large area of land
lãnh thổ, địa phân, vùng