Anh
territory
Đức
Baugelaende
Pháp
emprise
[DE] Baugelaende
[EN] territory
[FR] emprise
emprise /IT-TECH,BUILDING/
emprise [SpRiz] n. f. 1. Sự chi phối, uy tín, ảnh huỏng. L’emprise de la presse sur l’opinion: Ảnh hưỏng của báo chí dến dư luận. 2. LUẬT Sự trung dụng, sự sung công (đất đai); đất bị trung dụng, sung công.