Việt
lãnh thổ
địa phận
vùng proven ~ vùng mỏ được thăm dò undisturbed ~ vùng chưa khai đào đến
đất đai chưa khai phá unmined ~ vùng mỏ không khai thác
Anh
territory
lãnh thổ, địa phận; vùng (đất đai) proven ~ vùng mỏ được thăm dò (khu vực có sản phẩm, được khoanh vùng) undisturbed ~ vùng chưa khai đào đến, đất đai chưa khai phá unmined ~ vùng mỏ không khai thác