TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất đai chưa khai phá unmined ~ vùng mỏ không khai thác

lãnh thổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa phận

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng proven ~ vùng mỏ được thăm dò undisturbed ~ vùng chưa khai đào đến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất đai chưa khai phá unmined ~ vùng mỏ không khai thác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đất đai chưa khai phá unmined ~ vùng mỏ không khai thác

territory

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

territory

lãnh thổ, địa phận; vùng (đất đai) proven ~ vùng mỏ được thăm dò (khu vực có sản phẩm, được khoanh vùng) undisturbed ~ vùng chưa khai đào đến, đất đai chưa khai phá unmined ~ vùng mỏ không khai thác