TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi sinh sống

phạm vi hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi sinh sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phạm vi sinh sống

Lebensraum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für die einzelnen Arten der Mikroorganismen, Pflanzen und Tiere gibt es jeweils einen charakteristischen Lebensraum, der durch die Summe seiner abiotischen Umweltfaktoren gekennzeichnet ist und der als Biotop bezeichnet wird.

Mỗi loài vi sinh vật, thực và động vật đều có một phạm vi sinh sống được đánh dấu bởi tổng số các yếu tố môi trường vô sinh của nó và được gọi là sinh cảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensraum /der/

phạm vi hoạt động; phạm vi sinh sống;