Việt
Lớp giữa
áo giữa
tầng xen kẽ
lớp xen giữa
lớp kẹp
Anh
crown ply
middle layer
media
Đức
Zwischenbau
Mittelschicht
Zwischenschicht
Zwischenbau (Base)
Lớp giữa (lớp nền)
Zwischenbau (Base).
Lớp giữa (lớp nền).
Zwischenschicht /die/
lớp giữa; tầng xen kẽ; lớp xen giữa; lớp kẹp;
lớp giữa, áo giữa
[EN] middle layer
[VI] Lớp giữa
[EN] crown ply (base)
[VI] Lớp giữa (lốp nền)