TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp giữa

Lớp giữa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầng xen kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp xen giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp kẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lớp giữa

crown ply

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

middle layer

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

 media

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp giữa

Zwischenbau

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Mittelschicht

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Zwischenschicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwischenschicht /die/

lớp giữa; tầng xen kẽ; lớp xen giữa; lớp kẹp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 media

lớp giữa, áo giữa

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Mittelschicht

[EN] middle layer

[VI] Lớp giữa

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zwischenbau

[EN] crown ply (base)

[VI] Lớp giữa (lốp nền)