TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

evacuation and means of escape

sơ tán và phương tiện thoát thân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

evacuation and means of escape

evacuation and means of escape

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 media

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

evacuation and means of escape

Evakuierung und Fluchtmöglichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

evacuation and means of escape, media

sơ tán và phương tiện thoát thân

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Evakuierung und Fluchtmöglichkeit /f/KTA_TOÀN/

[EN] evacuation and means of escape

[VI] sơ tán và phương tiện thoát thân