Việt
sự hoạch định
sự lập kế hoạch
sự định kế hoạch
Anh
determination
Đức
Planung
in (Dat.)
Planung /die; -, -en/
sự lập kế hoạch; sự định kế hoạch; sự hoạch định;
: in (Dat.)
determination /điện/