Việt
qui hoạch
thiết kế.
sự san bằng
sự san phẳng
sự làm cho bằng phẳng
Đức
Ebnung
Ebnung /die; -, -en/
sự san bằng; sự san phẳng; sự làm cho bằng phẳng;
Ebnung /í = (xây dựng)/
sự] qui hoạch, thiết kế.