TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được chứng minh

được chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

được tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chứng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bày tỏ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

được chứng minh

Demonstrated

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

được chứng minh

ausweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachweislich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Werte gelten für Stoffe, die vom Beschäftigten durch Einatmen, über die Haut oder durch Verschlucken aufgenommen werden und dann im biologischen Material (z. B. Blut oder Urin) durch Untersuchungen, das sogenannte Biomonitoring, nachweisbar sind.

Trị số này có giá trị đối với những chất được người lao động hấp thu qua đường hô hấp, đường tiêu hóa hay qua da và qua việc khám nghiệm (gọi là giám sát sinh học) có thể được chứng minh là có trong những vật liệu sinh học (chẳng hạn như máu hay nước tiểu).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kategorie 3: Stoffe, die wegen möglicher krebserzeugender Wirkung beim Menschen Anlass zu Besorgnis geben (Anhaltspunkte vorhanden, aber noch nicht eindeutig nachgewiesen).

Loại 3: Các chất do khả năng gây ung thư ở người là nguyên nhân gây lo ngại (có những dấu hiệu nhưng chưa được chứng minh rõ ràng).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das bewährte Verfahren wird vor allem zum Schweißenvon PVC eingesetzt, eignet sich aber auch für PE-HD, PPund PVDF.

Phương pháp hàn đã được chứng minh qua thửnghiệm này được sử dụng chủ yếu để hàn PVC, nhưngcũng thích hợp cho PE-HD, PP và PVDF.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgewiesene Überschüsse

số thặng dư theo tính toán.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Demonstrated

Được chứng minh, giải thích, bày tỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausweisen /(st. V.; hat)/

được tính toán; được chứng minh (rechnerisch nachweisen, zeigen);

số thặng dư theo tính toán. : ausgewiesene Überschüsse

nachweislich /(Adj.)/

được chứng minh; được chứng tỏ; được khẳng định;