Việt
xem nachweisbar
được chứng minh
được chứng tỏ
được khẳng định
Đức
nachweislich
Omega-3-Fettsäuren kommen vor allem in fetten Kaltwasserfischen, Raps- und Sojaöl sowie Nüssen vor und schützen als mehrfach ungesättigte Fettsäuren nachweislich vor Herzschwäche, Herzrhythmusstörungen und Herzinfarkt.
Acid béo omega-3 xuất hiện chủ yếu trong mỡ cá sống nước lạnh, hạt cải dầu, dầu đậu nành và trong nhiều loại hạt. Chúng là loại acid béo không bão hòa nhiều lần và được xác nhận là có thể bảo vệ chống suy tim, rối loạn nhịp tim và nhồi máu cơ tim.
nachweislich /(Adj.)/
được chứng minh; được chứng tỏ; được khẳng định;