Việt
xuất trình giấy chứng minh
xuất trình thẻ căn cước
Đức
ausweisen
bitte weisen Sie sich aus!
xin mời ông xuất trình giấy tờ!
können Sie sich ausweisen?
ông có giấy tờ tùy thân không?
ausweisen /(st. V.; hat)/
xuất trình giấy chứng minh; xuất trình thẻ căn cước;
xin mời ông xuất trình giấy tờ! : bitte weisen Sie sich aus! ông có giấy tờ tùy thân không? : können Sie sich ausweisen?