TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sicherstellen

đem đến nơi an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tịch thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảm bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng minh '

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sicherstellen

ensure

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

make certain

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sicherstellen

sicherstellen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Geringere Aufschäumung des Motoröls, verursacht durch sogenannte Blow-by-Gase. Sie müssen bei einem hohen Förderstrom (etwa 250 —/h bis 350 —/h) einen ausreichenden Öldruck sicherstellen.

Dầu động cơ ít nổi bọt, tạo ra bởi hiện tượng lọt khí. Bơm dầu phải bảo đảm một áp suất dầu đầy đủ ở lưu lượng cung cấp cao (khoảng 250 l/h đến 350 l/h).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bevor der Kalander beschickt wird, muss man sicherstellen, dass sich keine Metallpartikel in der Schmelze befinden.

Trước khi máy cán láng được nạp nguyên liệu, phải xác định chắc chắn là không có vụn kim loại nào sót lại bên trong nguyên liệu nóng chảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ölversor gung muss sichergestellt werden

sự cung ứng dầu cần phải được đảm bảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sicherstellen /(sw. V.; hat)/

đem đến nơi an toàn;

sicherstellen /(sw. V.; hat)/

tịch thu (beschlagnahmen);

sicherstellen /(sw. V.; hat)/

đảm bảo (gewährleisten);

die Ölversor gung muss sichergestellt werden : sự cung ứng dầu cần phải được đảm bảo.

sicherstellen /(sw. V.; hat)/

(seltener) xác định; khẳng định; chứng minh (beweisen) ' ;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sicherstellen

ensure

sicherstellen

make certain