Việt
định rõ giới hạn
hạn định
quyết định
xác định
khẳng định
Đức
determinativ
determinativ /(Adj.) (bildungsspr.)/
định rõ giới hạn; hạn định (bestimmend);
quyết định; xác định; khẳng định (ent schieden, entschlossen);