TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

definitiv

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dã qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dã xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

definitiv

definitiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

definitiv

définitif

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es steht definitiv fest, daß...

chắc là..., dứt khoát là...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

definitiv /[defini'tilf] (Adj.) (bildungsspr.)/

dã qui định; dã xác định; rõ ràng; rành mạch; phân minh; chắc chắn; nhất định; dứt khoát; triệt để; không thay đổi (endgültig, abschließend);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

definitiv

définitif

definitiv

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

definitiv /I a/

đã] qui định, ắn định, xác định, định; rõ ràng, rành mạch, phân minh, chắc chắn, nhất định, cuối cùng, dứt khoát, triệt để, không thay đổi; II adv[một cách] đến củng, dứt khoát, triệt để, hẳn, hoàn toàn; es steht definitiv fest, daß... chắc là..., dứt khoát là...