definitiv /I a/
đã] qui định, ắn định, xác định, định; rõ ràng, rành mạch, phân minh, chắc chắn, nhất định, cuối cùng, dứt khoát, triệt để, không thay đổi; II adv[một cách] đến củng, dứt khoát, triệt để, hẳn, hoàn toàn; es steht definitiv fest, daß... chắc là..., dứt khoát là...