Việt
dã qui định
dã xác định
rõ ràng
rành mạch
phân minh
chắc chắn
nhất định
dứt khoát
triệt để
không thay đổi
Đức
definitiv
definitiv /[defini'tilf] (Adj.) (bildungsspr.)/
dã qui định; dã xác định; rõ ràng; rành mạch; phân minh; chắc chắn; nhất định; dứt khoát; triệt để; không thay đổi (endgültig, abschließend);