TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác

xác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

xác định

 
Từ điển toán học Anh-Việt
xác chết

thi thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thú vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xác

to place an upper in the mean on

 
Từ điển toán học Anh-Việt

preciselymột cách chính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

stringentngặt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

precisechính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

xác

Körper

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leib

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leiche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leichnam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rückstände

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bodensatz ip

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

arm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dürftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kümmerlich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xác chết

Kadaver

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Präzisionswaage

Cân chính xác

Feingießen

Đúc chính xác

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spannungen oft nicht genau erfassbar

Thường khó xác định chính xác được các lực căng

Ermittlung von xq

Xác định xq

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ermitteln des genauen Zylinderdurchmessers.

Xác định đường kính chính xác của xi lanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kadaver /m -s, =/

thi thể, xác chết, tử thi, xác, xác thú vật.

Từ điển toán học Anh-Việt

to place an upper in the mean on

xác

preciselymột cách chính

xác

stringentngặt,chính

xác

precisechính

xác; xác định

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xác

1) Körper m, Leib m;

2) Leiche f, Leichnam m;

3) Rückstände m/pl, Bodensatz ip;

4) (ngb) arm (a), dürftig (a), kümmerlich (a).