Fallwild /n -(e)s/
xác thú vật; -
~ luder /n-s, =/
xác thú vật; ♦ mit j-m, mit etw. (D) ~ luder luder treiben [spielen] nhạo báng, chế nhạo, chế diễu; -
Luder /n -s, =/
1. xác thú vật; 2. (chủi nia) [đồ, quân] súc sinh, chó chét, chó đều, vô lại; so ein ármes -! (thương) người nghèo khổ, ngưôi đang thương.