TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tử thi

tử thi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác chết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

di hài/cốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thú vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tử thi

 corpse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mortal remains

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tử thi

Leiche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toter Körper

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leichnam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kadaver

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nur über meine Leiche!

không đời nào tôi cho phép làm thế!

chỉ khi bước qua xác chết của tôi!

eine Leiche im Keller haben (ugs.)

đã phạm trọng tội

über Leichen gehen (abwertend)

không từ một thủ đoạn nào để dạt được mục đích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kadaver /m -s, =/

thi thể, xác chết, tử thi, xác, xác thú vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leiche /[’laixo], die; -, -n/

thi thể; tử thi; xác chết;

không đời nào tôi cho phép làm thế! : nur über meine Leiche! : chỉ khi bước qua xác chết của tôi! đã phạm trọng tội : eine Leiche im Keller haben (ugs.) không từ một thủ đoạn nào để dạt được mục đích. : über Leichen gehen (abwertend)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mortal remains

tử thi, di hài/cốt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corpse /xây dựng/

tử thi

 corpse /y học/

tử thi, xác chết, thi hài

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tử thi

toter Körper m; Leiche f, Leichnam m.