Rückstände /m pl/XD/
[EN] tailings
[VI] gạch chìa, đá chìa
Rückstände /m pl/D_KHÍ/
[EN] bottoms
[VI] phần lắng, phần kết tủa (kết tủa ô nhiễm)
Rückstände /m pl/D_KHÍ/
[EN] bottoms
[VI] chất kết lắng cặn (chưng cất)
Rückstände /m pl/CNT_PHẨM/
[EN] bottoms
[VI] chất kết lắng
Rückstände /m pl/GIẤY/
[EN] tailings
[VI] phế thải, phần thải (của sàng sơ cấp)