Tailings
[DE] Rückstände
[VI] Quặng cuối
[EN] Residue of raw material or waste separated out during the processing of crops or mineral ores.
[VI] Cặn bã của các vật liệu thô hay chất thải được tách ra suốt quá trình thu hoạch hay khai thác quặng khoáng sản.