befummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
xem xét;
sờ mó một cách tò mò (neugierig betasten, untersuchen);
Waren befummeln : sờ mó các món hàng ich befumm[e]le nichts, ich will es nur genau betrachten : tôi không hề sờ mó, tôi chỉ muốn xem xét kỹ mà thôi.
befummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
sờ mó;
sờ soạng;
rờ rẫm (sexuell berühren, betasten);
von dem Widerling würde ich mich nicht befummeln lassen : tôi không để cho thằng khốn ấy sờ vào người đâu.