Việt
xem xét
sờ mó một cách tò mò
Đức
befummeln
Waren befummeln
sờ mó các món hàng
ich befumm[e]le nichts, ich will es nur genau betrachten
tôi không hề sờ mó, tôi chỉ muốn xem xét kỹ mà thôi.
befummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
xem xét; sờ mó một cách tò mò (neugierig betasten, untersuchen);
sờ mó các món hàng : Waren befummeln tôi không hề sờ mó, tôi chỉ muốn xem xét kỹ mà thôi. : ich befumm[e]le nichts, ich will es nur genau betrachten