Việt
người khảo sát điều tra
ngưài đi nghiên cúu
người thực hiện chuyến đi nghiên cứu
nhà thám hiểm
Đức
gebietreisende
Forschungsreisende
Forschungsreisende /der u. die/
người thực hiện chuyến đi nghiên cứu; người khảo sát điều tra; nhà thám hiểm;
gebietreisende /m, f, -n, -n/
ngưài đi nghiên cúu, người khảo sát điều tra; gebiet