TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegbereiter

người mđ đưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tiên phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mở đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khai sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wegbereiter

pioneer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wegbereiter

Wegbereiter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wegbereiter /der; -s, -/

người tiên phong; người mở đường (cho cái gì); người khai sáng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wegbereiter /m -s, = (nghĩa bóng)/

người mđ đưông (cho cái gì); người khai sáng; Weg

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wegbereiter

pioneer