Việt
người mđ đưông
người tiên phong
người mở đường
người khai sáng
Anh
pioneer
Đức
Wegbereiter
Wegbereiter /der; -s, -/
người tiên phong; người mở đường (cho cái gì); người khai sáng;
Wegbereiter /m -s, = (nghĩa bóng)/
người mđ đưông (cho cái gì); người khai sáng; Weg