center
tâm, trung tâm ~ of action trung tâm hoạt động ~ of base tâm mố c đườ ng đáy ~ of beacon tâm đ iể m trắ c đị a, tâm dấu mốc trắc địa ~ of borehole tâm lỗ khoan ~ of curvature tâm đường cong ~ of dispersal tâm phát tán ~ of distribution trung tâm phân bố, trung tâmphân phối ~ of disturbance trung tâm nhiễu động ~ of gravity tâm sức hút ~ of magnetic anomaly tâm từ bất thường ~ of origin tâm nguồn, tâm gốc ~ of oscillation tâm dao động ~ of pressure tâm áp suấ t ~ of projection tâm chi ếu (hình) ~ of reticule tâm l ưới ch ỉ; tâm ch ữ thập (trong dụng cụ quang học) ~ of symmetry tâm đối x ứng earthquake ~ tâm động đất eruption ~ tâm phun trào external perspective ~ tâm phối cảnh ngoài galactic ~ tâm Ngân hà, tâm sông Ngân Hydrometeorological Forecasting ~ trung tâm dự báo khí tượng thuỷ văn ice ~ tâm băng isokatabaric ~ kt.trung tâm khí áp giảm bằng nhau isolanabaric ~ kt. trung tâm khí áp tăng bằng nhau lower ~ tâm dưới (của dấu mốc trắc địa) perspective ~ tâm phối cảnh, tâm chiếu picture ~ tâm ảnh (hàng không); gốc toạ độ của ảnh (hàng không) photograph ~ tâm ảnh projective ~ tâm chiếu quake ~ tâm động đất radial ~ tâm bức xạ suspension ~ tâm treo thrust ~ tâm của lực kiến tạo underground ~ tâm dưới (của dấu mốc trắc địa) volcanic ~ tâm núi lửa