Việt
quyền chỉ huy
quyền điều khiển
quyền lãnh đạo
Đức
Kommando
Kommandogewalt
Befehlsgewalt
Kommando /[ko'mando], das; -s, -s, õsterr. auch/
(o Pl ) quyền chỉ huy; quyền điều khiển;
Kommandogewalt /die (o. PL)/
quyền chỉ huy; quyền điều khiển (Befehlsgewalt);
Befehlsgewalt /die (o. PL)/
quyền lãnh đạo; quyền chỉ huy;