Việt
sự ra quyết định
sự ra lệnh
sự ban hành
sự ban bô'
Anh
decision making
Đức
Verhängung
Verhängung /die; -, -en/
sự ra lệnh; sự ban hành; sự ban bô' ; sự ra quyết định (xử phạt);
decision making /toán & tin/