Việt
biển thủ
tham ô
hà lạm
lạm tiêu
tiêu lạm
lạm dụng.
thụt két
ăn cắp
Đức
Veruntreuung
veruntreuen
Veruntreuung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự, tiền] biển thủ, tham ô, hà lạm, lạm tiêu, tiêu lạm; 2. [sự] lạm dụng.
veruntreuen /vt/
biển thủ, tham ô, thụt két, ăn cắp, hà lạm, lạm tiêu, tiêu lạm; 2. lạm dụng.