hinterziehen /(unr. V.; hat)/
gian lận (thuế);
biển thủ;
thâm lạm;
unterschlagen /(st. V.; hat)/
biển thủ;
tham ô;
thâm lạm;
biền thủ tiền. : Geld unterschlagen
veruntreuen /(sw. V.; hat) (Rechtsspr.)/
biển thủ;
tham ô;
thâm lạm;
thụt két (unter schlagen);