Việt
thu giấu
đật... nằm
dọn dẹp
thu dọn
cất dọn
dọn
cát dắu
giấu
cắt.
Đức
verbergen
weglegen
einkramen
einkramen /vt/
đật... nằm, dọn dẹp, thu dọn, cất dọn, dọn, cát dắu, thu giấu, giấu, cắt.
verbergen vt, weglegen vt.