Việt
che
phủ
đắp
đậy
úp
che đậy
che giấu
ngụy trang
hóa trang
nghi trang
giấy giếm
giấu
giấu giếm.
Đức
verdecken
verdecken /vt/
1. che, phủ, đắp, đậy, úp; 2. che đậy, che giấu, ngụy trang, hóa trang, nghi trang; 3. giấy giếm, giấu, ngụy trang, hóa trang, nghi trang; 3. giấu giếm.