Việt
làm mê hoặc
cám dỗ
quyến rũ
bỏ bùa mê
lôi cuốn
làm say đắm
yểm bủa
bỏ bủa
làm phù phép
dùng pháp thuật
yểm
chài
Đức
betören
bezaubern
verzaubern
verzaubern /vt/
yểm bủa, bỏ bủa, làm mê hoặc, làm phù phép, dùng pháp thuật, yểm, chài; (nghĩa bóng) làm... say đắm, làm... say mê, quyến rũ, mê hoặc, làm... đắm đuối.
betören /[bo't0:ron] (sw. V.; hat) (geh.)/
cám dỗ; quyến rũ; làm mê hoặc (hinrei ßen, berücken);
bezaubern /(sw. V.; hat)/
bỏ bùa mê; làm mê hoặc; quyến rũ; lôi cuốn; làm say đắm (reizen, entzücken);