Việt
nguyền rủa
chửi rủa
rủa
yểm
bô bùa
làm mê hoặc.
bỏ bùa
làm phép
Đức
verwünschen
verwünschen /(sw. V.; hat)/
nguyền rủa; chửi rủa; rủa;
(veraltet) yểm; bỏ bùa; làm phép (verzaubern);
verwünschen /vt/
1. nguyền rủa, chửi rủa, rủa; 2. yểm, bô bùa, làm mê hoặc.