TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẻ khả ái

vẻ kiều diễm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ duyên dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ khả ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ đáng yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ thu hút làm say mê đắm đuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súc quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức dụ hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ bùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê hoặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vẻ khả ái

Bezauberung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holdseligkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bezauberung /f =, -en/

1. súc quyến rũ, sức dụ hoặc, ma lực, vẻ kiều diễm, vẻ duyên dáng, vẻ khả ái; [tinh trạng, sự] say đắm, say mê, mê mẩn, đắm đuôi; 2. [sự] phù phép, yểm, chài, vỏ bùa, mê hoặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holdseligkeit /die; - (dichter, veraltend)/

sức quyến rũ; vẻ kiều diễm; vẻ duyên dáng; vẻ khả ái; vẻ đáng yêu;

Bezauberung /die; -, -en/

sức quyến rũ; vẻ kiều diễm; vẻ duyên dáng; vẻ khả ái; vẻ thu hút làm say mê đắm đuối;